Có 2 kết quả:
沟壑 gōu hè ㄍㄡ ㄏㄜˋ • 溝壑 gōu hè ㄍㄡ ㄏㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorge
(2) gulch
(3) ravine
(4) deep ditch
(2) gulch
(3) ravine
(4) deep ditch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) gorge
(2) gulch
(3) ravine
(4) deep ditch
(2) gulch
(3) ravine
(4) deep ditch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0